KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 24/04/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 05 | 41 |
Giải 7 | 463 | 579 |
Giải 6 |
8059
1121
8406
|
2594
7417
2109
|
Giải 5 | 0263 | 1879 |
Giải 4 |
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
|
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
|
Giải 3 |
31764
93711
|
04715
59009
|
Giải 2 | 49955 | 32354 |
Giải 1 | 37738 | 24808 |
Giải ĐB | 862862 | 080393 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 5,6,5 | 8,9,9 |
1 | 1 | 5,7 |
2 | 1 | 9 |
3 | 8,7 | 5,0,2 |
4 | 1 | |
5 | 5,2,3,9 | 4 |
6 | 4,3,3,2 | |
7 | 9 | 8,9,9 |
8 | 5 | |
9 | 7,3 | 7,4,3 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 17/04/2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
Giải 8 | 66 | 31 |
Giải 7 | 406 | 648 |
Giải 6 |
5997
8213
9185
|
5307
9172
8611
|
Giải 5 | 5179 | 3689 |
Giải 4 |
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
|
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
|
Giải 3 |
16638
42395
|
76608
22388
|
Giải 2 | 27034 | 67973 |
Giải 1 | 72724 | 08403 |
Giải ĐB | 263224 | 328534 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8,6 | 3,8,0,0,7 |
1 | 7,3 | 1 |
2 | 4,3,4 | |
3 | 4,8 | 3,1,4 |
4 | 5 | 4,8 |
5 | 6 | |
6 | 3,4,6 | |
7 | 9 | 3,5,2 |
8 | 5 | 8,9 |
9 | 5,7 | 2,0 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 10/04/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 22 | 22 |
Giải 7 | 427 | 172 |
Giải 6 |
6143
9713
8380
|
5740
6001
5428
|
Giải 5 | 2222 | 8249 |
Giải 4 |
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
|
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
|
Giải 3 |
61385
14283
|
01223
46530
|
Giải 2 | 24687 | 78452 |
Giải 1 | 90794 | 98251 |
Giải ĐB | 182714 | 035606 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 1 | 1,6 |
1 | 3,3,4 | 1 |
2 | 9,5,2,7,2 | 3,8,8,2 |
3 | 0,5 | |
4 | 9,3 | 9,0 |
5 | 2 | 1,2 |
6 | 5 | |
7 | 2,2 | |
8 | 7,5,3,4,0 | 4 |
9 | 4 | 1 |
XS MT - Xổ số MT ngày 03/04/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 70 | 50 |
Giải 7 | 859 | 775 |
Giải 6 |
3938
9581
0706
|
8676
7880
4647
|
Giải 5 | 7909 | 0276 |
Giải 4 |
95154
70845
25808
95598
38980
94648
75675
|
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
|
Giải 3 |
92325
16228
|
62304
46859
|
Giải 2 | 55150 | 55709 |
Giải 1 | 01791 | 63304 |
Giải ĐB | 376716 | 736465 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 8,9,6 | 4,9,4 |
1 | 6 | 0 |
2 | 5,8 | |
3 | 8 | |
4 | 5,8 | 6,7 |
5 | 0,4,9 | 9,0 |
6 | 1,5 | |
7 | 5,0 | 8,6,6,5 |
8 | 0,1 | 4,0 |
9 | 1,8 | 3,8 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 27/03/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 83 | 92 |
Giải 7 | 303 | 400 |
Giải 6 |
5771
8601
5321
|
2348
6200
6299
|
Giải 5 | 0061 | 8923 |
Giải 4 |
66352
06727
37744
56052
10983
76759
98122
|
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
|
Giải 3 |
21080
36638
|
60110
21638
|
Giải 2 | 93241 | 70216 |
Giải 1 | 72422 | 21522 |
Giải ĐB | 250326 | 954722 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 1,3 | 0,0 |
1 | 6,0 | |
2 | 2,7,2,1,6 | 2,3,2 |
3 | 8 | 8 |
4 | 1,4 | 9,8 |
5 | 2,2,9 | 5,1,9 |
6 | 1 | |
7 | 1 | 7,2 |
8 | 0,3,3 | |
9 | 9,9,2 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 20/03/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 50 | 48 |
Giải 7 | 725 | 672 |
Giải 6 |
8998
4155
9621
|
3275
8010
7406
|
Giải 5 | 1245 | 1071 |
Giải 4 |
88697
57438
88870
07298
01891
31377
16046
|
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
|
Giải 3 |
03045
94840
|
74455
05907
|
Giải 2 | 39028 | 06241 |
Giải 1 | 40267 | 72370 |
Giải ĐB | 938059 | 295827 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 7,6 | |
1 | 9,0 | |
2 | 8,1,5 | 2,7 |
3 | 8 | |
4 | 5,0,6,5 | 1,8 |
5 | 5,0,9 | 5,3,2 |
6 | 7 | |
7 | 0,7 | 0,1,5,2 |
8 | 3,7,8 | |
9 | 7,8,1,8 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 13/03/2024
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
Giải 8 | 84 | 74 |
Giải 7 | 943 | 801 |
Giải 6 |
4437
4251
3990
|
3916
7664
9542
|
Giải 5 | 9186 | 7248 |
Giải 4 |
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
|
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
|
Giải 3 |
85841
59590
|
08010
67605
|
Giải 2 | 89055 | 97102 |
Giải 1 | 14365 | 70480 |
Giải ĐB | 508499 | 726763 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 3 | 2,5,8,8,1 |
1 | 1 | 0,8,6 |
2 | 5 | |
3 | 7 | |
4 | 1,3,3 | 3,8,2 |
5 | 5,7,1 | |
6 | 5 | 4,3 |
7 | 4 | |
8 | 6,4 | 0 |
9 | 0,0,1,0,9 | 1,5,6 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.