KQXS - KQ xổ số Miền Trung ngày 28/04/2024
Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | |
Giải 8 | 68 | 99 | 25 |
Giải 7 | 230 | 367 | 787 |
Giải 6 |
7221
9368
0733
|
3379
6745
1788
|
2091
0114
8858
|
Giải 5 | 5194 | 5510 | 9318 |
Giải 4 |
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
|
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
|
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
|
Giải 3 |
73119
64036
|
41302
17205
|
32784
24151
|
Giải 2 | 85874 | 98934 | 83021 |
Giải 1 | 19874 | 90731 | 97638 |
Giải ĐB | 014259 | 645478 | 905021 |
Đầu | Khánh Hòa | Thừa Thiên Huế | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2,5,6 | |
1 | 9 | 4,0 | 8,4 |
2 | 1,6,1 | 1,5,1 | |
3 | 6,5,0,3,0 | 1,4 | 8,3,8 |
4 | 5 | 9 | |
5 | 0,9 | 1 | 1,7,6,8 |
6 | 2,8,8 | 2,7 | |
7 | 4,4 | 6,9,8 | 3 |
8 | 1,8 | 4,5,7 | |
9 | 4 | 9,9 | 1 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 27/04/2024
Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | |
Giải 8 | 55 | 79 | 27 |
Giải 7 | 123 | 801 | 980 |
Giải 6 |
4299
1039
1244
|
3191
6337
4833
|
4879
9392
1211
|
Giải 5 | 8396 | 4077 | 6501 |
Giải 4 |
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
|
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
|
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
|
Giải 3 |
75064
23848
|
57193
91662
|
10231
06997
|
Giải 2 | 35656 | 66007 | 26212 |
Giải 1 | 50199 | 94259 | 57970 |
Giải ĐB | 575240 | 341749 | 487281 |
Đầu | Đắk Nông | Đà Nẵng | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 7,1 | 1,5,8,1 |
1 | 7 | 2,1 | |
2 | 6,3 | 7 | 7 |
3 | 9 | 9,7,3 | 1,6 |
4 | 8,4,0 | 8,9 | 4,6,7 |
5 | 6,5 | 9 | |
6 | 4 | 2,7 | |
7 | 8 | 0,7,9 | 0,9 |
8 | 2,6 | 0,1 | |
9 | 9,7,6,9 | 3,6,1 | 7,2 |
KQXSMT - So xo mien Trung ngày 26/04/2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
Giải 8 | 96 | 31 |
Giải 7 | 211 | 540 |
Giải 6 |
4331
8371
3728
|
1994
7899
0535
|
Giải 5 | 7893 | 3718 |
Giải 4 |
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
|
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
|
Giải 3 |
31376
25991
|
47667
96890
|
Giải 2 | 93323 | 88618 |
Giải 1 | 22425 | 76120 |
Giải ĐB | 585889 | 780439 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 1 | 8,8 |
2 | 5,3,8 | 0,2 |
3 | 1 | 8,5,1,9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 3 | 6 |
6 | 4 | 7,4,6 |
7 | 6,4,1 | |
8 | 7,7,9 | 7 |
9 | 1,0,3,6 | 0,4,9 |
XS MT - Xổ số MT ngày 25/04/2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
Giải 8 | 98 | 60 | 81 |
Giải 7 | 288 | 081 | 707 |
Giải 6 |
5186
3211
7358
|
0371
7029
2408
|
0986
2003
4671
|
Giải 5 | 4623 | 8675 | 3792 |
Giải 4 |
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
|
28386
84177
24986
48035
39148
15875
77248
|
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
|
Giải 3 |
07704
72501
|
51223
05852
|
45842
03050
|
Giải 2 | 94393 | 37937 | 41964 |
Giải 1 | 16539 | 10558 | 15447 |
Giải ĐB | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,1 | 8 | 3,7 |
1 | 7,1 | ||
2 | 3 | 3,9 | 2,2 |
3 | 9 | 7,5 | |
4 | 8 | 8,8 | 7,2,6 |
5 | 7,9,8 | 8,2 | 0,2,5 |
6 | 0 | 4,4 | |
7 | 4,3 | 7,5,5,1,9 | 6,1 |
8 | 7,6,8 | 6,6,1 | 0,6,1 |
9 | 3,0,8 | 2 |
XSKTMT - XS mien Trung ngày 24/04/2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
Giải 8 | 41 | 05 |
Giải 7 | 579 | 463 |
Giải 6 |
2594
7417
2109
|
8059
1121
8406
|
Giải 5 | 1879 | 0263 |
Giải 4 |
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
|
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
|
Giải 3 |
04715
59009
|
31764
93711
|
Giải 2 | 32354 | 49955 |
Giải 1 | 24808 | 37738 |
Giải ĐB | 080393 | 862862 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8,9,9 | 5,6,5 |
1 | 5,7 | 1 |
2 | 9 | 1 |
3 | 5,0,2 | 8,7 |
4 | 1 | |
5 | 4 | 5,2,3,9 |
6 | 4,3,3,2 | |
7 | 8,9,9 | 9 |
8 | 5 | |
9 | 7,4,3 | 7,3 |
KQXSMT - Kết quả xs miền Trung ngày 23/04/2024
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
Giải 8 | 86 | 02 |
Giải 7 | 214 | 163 |
Giải 6 |
0316
5587
4715
|
7416
4571
4747
|
Giải 5 | 4016 | 3481 |
Giải 4 |
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
|
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
|
Giải 3 |
79248
43612
|
90865
87292
|
Giải 2 | 02407 | 71907 |
Giải 1 | 34986 | 64375 |
Giải ĐB | 402215 | 544672 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 | 7,0,6,2 |
1 | 2,6,6,6,5,4,5 | 0,6 |
2 | ||
3 | 9 | 8 |
4 | 8,0 | 7 |
5 | ||
6 | 8,7 | 5,3 |
7 | 7 | 5,8,7,1,2 |
8 | 6,7,7,6 | 8,1 |
9 | 2 |
KQXSKTMT - Ket qua xs mien trung ngày 22/04/2024
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
Giải 8 | 64 | 57 |
Giải 7 | 124 | 517 |
Giải 6 |
7964
9410
1932
|
1729
6476
0428
|
Giải 5 | 0895 | 4909 |
Giải 4 |
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
|
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
|
Giải 3 |
32714
36647
|
96845
91923
|
Giải 2 | 70918 | 43752 |
Giải 1 | 29163 | 74319 |
Giải ĐB | 939149 | 421244 |
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
0 | 9,9 | |
1 | 8,4,3,0 | 9,7,7 |
2 | 4,8,4 | 3,9,8 |
3 | 2 | |
4 | 7,9 | 5,4 |
5 | 2,2,7 | |
6 | 3,4,4 | |
7 | 9 | 6,6 |
8 | 4,0 | 2,1,2 |
9 | 8,5 |
XSMT - Xổ số miền Trung ngày 21/04/2024
Kon Tum | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | |
Giải 8 | 48 | 03 | 71 |
Giải 7 | 864 | 059 | 145 |
Giải 6 |
2137
1699
5360
|
9222
5074
0639
|
0503
5307
4010
|
Giải 5 | 1813 | 0839 | 6122 |
Giải 4 |
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
|
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
|
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
|
Giải 3 |
04426
86261
|
81107
90065
|
53015
79895
|
Giải 2 | 56022 | 22887 | 56741 |
Giải 1 | 39427 | 54959 | 08666 |
Giải ĐB | 735295 | 985186 | 615582 |
Đầu | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 7,3 | 3,7 | |
1 | 6,2,3 | 5 | 5,0 |
2 | 7,2,6 | 6,2 | 2 |
3 | 7 | 1,9,9 | 9 |
4 | 4,6,0,8 | 1,9 | 1,5 |
5 | 4 | 9,0,9 | 1,3 |
6 | 1,0,4 | 5,4 | 6 |
7 | 4 | 1,8,1 | |
8 | 7,6 | 5,8,2 | |
9 | 2,9,5 | 5 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.