KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 27/04/2024
Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | |
Giải 8 | 69 | 20 | 03 | 80 |
Giải 7 | 993 | 367 | 350 | 925 |
Giải 6 |
7339
7987
1499
|
7235
5072
3972
|
7124
9169
1056
|
7867
9520
2730
|
Giải 5 | 9151 | 1328 | 6406 | 8722 |
Giải 4 |
47952
32248
43941
02885
99864
70263
64589
|
71500
66577
02917
44104
93168
80429
51542
|
25675
71544
42093
90554
88005
68857
40855
|
46731
28295
55330
49083
84028
94037
93382
|
Giải 3 |
53000
72959
|
13482
67548
|
76399
49504
|
29448
35953
|
Giải 2 | 32650 | 60717 | 51546 | 28423 |
Giải 1 | 04301 | 63807 | 37879 | 18456 |
Giải ĐB | 751084 | 881827 | 984354 | 598621 |
Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|---|
0 | 1,0 | 7,0,4 | 4,5,6,3 | |
1 | 7,7 | |||
2 | 9,8,0,7 | 4 | 3,8,2,0,5,1 | |
3 | 9 | 5 | 1,0,7,0 | |
4 | 8,1 | 8,2 | 6,4 | 8 |
5 | 0,9,2,1 | 4,7,5,6,0,4 | 6,3 | |
6 | 4,3,9 | 8,7 | 9 | 7 |
7 | 7,2,2 | 9,5 | ||
8 | 5,9,7,4 | 2 | 3,2,0 | |
9 | 9,3 | 9,3 | 5 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 20/04/2024
Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | Hậu Giang | |
Giải 8 | 79 | 56 | 40 | 74 |
Giải 7 | 816 | 224 | 718 | 120 |
Giải 6 |
6687
7490
8413
|
5749
5484
9607
|
1846
7012
5636
|
5138
8801
1977
|
Giải 5 | 5559 | 3478 | 7251 | 9248 |
Giải 4 |
48868
72776
31013
84062
65838
83704
47197
|
83153
36057
05245
71222
56942
96851
32233
|
46650
96101
52950
59499
72666
74982
38377
|
87608
22870
94632
63082
31680
54883
59307
|
Giải 3 |
34337
19070
|
97977
54431
|
65794
20437
|
48928
39716
|
Giải 2 | 61173 | 11592 | 55121 | 36843 |
Giải 1 | 39052 | 36734 | 88161 | 89532 |
Giải ĐB | 911899 | 765578 | 597474 | 271154 |
Đầu | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 7 | 1 | 8,7,1 |
1 | 3,3,6 | 2,8 | 6 | |
2 | 2,4 | 1 | 8,0 | |
3 | 7,8 | 4,1,3 | 7,6 | 2,2,8 |
4 | 5,2,9 | 6,0 | 3,8 | |
5 | 2,9 | 3,7,1,6 | 0,0,1 | 4 |
6 | 8,2 | 1,6 | ||
7 | 3,0,6,9 | 7,8,8 | 7,4 | 0,7,4 |
8 | 7 | 4 | 2 | 2,0,3 |
9 | 7,0,9 | 2 | 4,9 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 13/04/2024
Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | |
Giải 8 | 09 | 72 | 40 | 70 |
Giải 7 | 340 | 368 | 800 | 974 |
Giải 6 |
5973
6277
3360
|
1051
8499
0462
|
1392
0560
5778
|
8198
4977
8302
|
Giải 5 | 6713 | 7636 | 4109 | 5714 |
Giải 4 |
78008
77319
22015
91623
53666
18511
31915
|
54963
10019
05527
62704
40164
98768
95100
|
66023
00455
27663
11808
51920
09742
23419
|
61116
29576
42413
37115
29242
96636
38806
|
Giải 3 |
29616
97767
|
82871
88716
|
89808
65235
|
51613
86409
|
Giải 2 | 59938 | 35705 | 10854 | 44565 |
Giải 1 | 66351 | 21360 | 65753 | 65226 |
Giải ĐB | 282175 | 338795 | 569704 | 309125 |
Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|---|
0 | 8,9 | 5,4,0 | 8,8,9,0,4 | 9,6,2 |
1 | 6,9,5,1,5,3 | 6,9 | 9 | 3,6,3,5,4 |
2 | 3 | 7 | 3,0 | 6,5 |
3 | 8 | 6 | 5 | 6 |
4 | 0 | 2,0 | 2 | |
5 | 1 | 1 | 3,4,5 | |
6 | 7,6,0 | 0,3,4,8,2,8 | 3,0 | 5 |
7 | 3,7,5 | 1,2 | 8 | 6,7,4,0 |
8 | ||||
9 | 9,5 | 2 | 8 |
XS MN - Xổ số MN ngày 06/04/2024
Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | |
Giải 8 | 92 | 03 | 81 | 91 |
Giải 7 | 681 | 721 | 446 | 127 |
Giải 6 |
1590
4393
1640
|
4179
4679
7367
|
8294
4262
1335
|
0092
9586
2241
|
Giải 5 | 6705 | 9597 | 3383 | 3772 |
Giải 4 |
83752
96341
51505
62116
33665
78124
65630
|
04675
17107
44168
51508
55643
01531
51330
|
58946
58108
76959
92181
41257
93875
44812
|
92758
57975
23937
88844
21611
15158
25460
|
Giải 3 |
69431
30679
|
95257
06364
|
78642
20985
|
43280
02985
|
Giải 2 | 13064 | 35665 | 58950 | 78420 |
Giải 1 | 01145 | 27606 | 86352 | 93846 |
Giải ĐB | 970856 | 766671 | 522519 | 193631 |
Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|---|
0 | 5,5 | 6,7,8,3 | 8 | |
1 | 6 | 2,9 | 1 | |
2 | 4 | 1 | 0,7 | |
3 | 1,0 | 1,0 | 5 | 7,1 |
4 | 5,1,0 | 3 | 2,6,6 | 6,4,1 |
5 | 2,6 | 7 | 2,0,9,7 | 8,8 |
6 | 4,5 | 5,4,8,7 | 2 | 0 |
7 | 9 | 5,9,9,1 | 5 | 5,2 |
8 | 1 | 5,1,3,1 | 0,5,6 | |
9 | 0,3,2 | 7 | 4 | 2,1 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 30/03/2024
Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | |
Giải 8 | 89 | 10 | 56 | 59 |
Giải 7 | 943 | 662 | 203 | 049 |
Giải 6 |
8382
9789
0065
|
0531
6669
2335
|
9738
4040
0424
|
2230
7785
5399
|
Giải 5 | 7150 | 1341 | 8873 | 0884 |
Giải 4 |
80945
91961
56360
37093
03631
59727
34193
|
29106
76263
20182
08970
61808
80051
91742
|
14979
09493
30076
90293
67243
78572
11717
|
93745
96649
94079
73388
81773
64508
48980
|
Giải 3 |
11254
20733
|
70047
12872
|
72684
36600
|
95342
22890
|
Giải 2 | 07838 | 92067 | 45026 | 88487 |
Giải 1 | 42046 | 02439 | 17584 | 93533 |
Giải ĐB | 378947 | 479937 | 565625 | 379085 |
Đầu | Hậu Giang | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|---|
0 | 6,8 | 0,3 | 8 | |
1 | 0 | 7 | ||
2 | 7 | 6,4,5 | ||
3 | 8,3,1 | 9,1,5,7 | 8 | 3,0 |
4 | 6,5,3,7 | 7,2,1 | 3,0 | 2,5,9,9 |
5 | 4,0 | 1 | 6 | 9 |
6 | 1,0,5 | 7,3,9,2 | ||
7 | 2,0 | 9,6,2,3 | 9,3 | |
8 | 2,9,9 | 2 | 4,4 | 7,8,0,4,5,5 |
9 | 3,3 | 3,3 | 0,9 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 23/03/2024
Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | Hậu Giang | |
Giải 8 | 51 | 39 | 67 | 18 |
Giải 7 | 077 | 347 | 170 | 263 |
Giải 6 |
8740
9909
6898
|
9654
7497
7772
|
0196
1293
9725
|
0933
4669
3201
|
Giải 5 | 1539 | 5192 | 6014 | 7771 |
Giải 4 |
56218
35479
75861
36616
39531
07875
02078
|
92127
85779
15239
54189
91404
59544
26877
|
98015
70263
41836
61686
99381
43950
26564
|
42347
21621
56721
19586
00085
66300
30831
|
Giải 3 |
69814
86546
|
42132
04321
|
84240
12643
|
85363
30668
|
Giải 2 | 11166 | 18522 | 59499 | 42750 |
Giải 1 | 81175 | 11432 | 93961 | 76476 |
Giải ĐB | 940395 | 706387 | 232734 | 953928 |
Đầu | Bình Phước | Long An | TP Hồ Chí Minh | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 | 4 | 0,1 | |
1 | 4,8,6 | 5,4 | 8 | |
2 | 2,1,7 | 5 | 1,1,8 | |
3 | 1,9 | 2,2,9,9 | 6,4 | 1,3 |
4 | 6,0 | 4,7 | 0,3 | 7 |
5 | 1 | 4 | 0 | 0 |
6 | 6,1 | 1,3,4,7 | 3,8,9,3 | |
7 | 5,9,5,8,7 | 9,7,2 | 0 | 6,1 |
8 | 9,7 | 6,1 | 6,5 | |
9 | 8,5 | 2,7 | 9,6,3 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.