KQXS - KQ xổ số Miền Bắc ngày 25/04/2024
Ký Hiệu | 2LD 7LD 8LD 11LD 12LD 17LD 18LD 20LD |
Giải ĐB | 36594 |
Giải 1 | 90713 |
Giải 2 | 48830 35403 |
Giải 3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải 4 | 0777 9136 6698 2988 |
Giải 5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải 6 | 095 465 777 |
Giải 7 | 08 62 71 60 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,0,8 | 3,5,9,0,3,6 | 0 |
1 | 3 | 8,7 | 1 |
2 | 2,3 | 2,6,6 | 2 |
3 | 0,6,0 | 1,0,2 | 3 |
4 | 6,9 | 4 | |
5 | 0,7 | 9,6 | 5 |
6 | 4,2,5,2,0 | 7,3 | 6 |
7 | 6,7,8,7,1 | 7,5,7 | 7 |
8 | 8,1 | 9,8,7,0 | 8 |
9 | 0,8,5,4 | 9 |
XSMB - Xổ số miền Bắc ngày 18/04/2024
Ký Hiệu | 1KV 2KV 4KV 5KV 6KV 14KV 18KV 19KV |
Giải ĐB | 62904 |
Giải 1 | 16351 |
Giải 2 | 92109 84405 |
Giải 3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải 4 | 7880 3573 0916 9336 |
Giải 5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải 6 | 591 346 154 |
Giải 7 | 69 52 95 37 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,5,4 | 8 | 0 |
1 | 5,6 | 5,6,4,9 | 1 |
2 | 6 | 5 | 2 |
3 | 6,7 | 7,4 | 3 |
4 | 4,6,3,1,6 | 4,8,5,0 | 4 |
5 | 1,7,4,2 | 0,1,9 | 5 |
6 | 1,9 | 2,4,1,3,9,4 | 6 |
7 | 3,7 | 5,7,3 | 7 |
8 | 0,4 | 9 | 8 |
9 | 8,6,1,5 | 0,6 | 9 |
KQXSMB - So xo mien Bac ngày 11/04/2024
Ký Hiệu | 1KN 2KN 6KN 9KN 10KN 11KN 13KN 14KN |
Giải ĐB | 69356 |
Giải 1 | 22552 |
Giải 2 | 35140 15293 |
Giải 3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải 4 | 4851 2761 8993 3587 |
Giải 5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải 6 | 753 388 635 |
Giải 7 | 73 80 42 86 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 4,1,5,8 | 0 |
1 | 0 | 8,5,6 | 1 |
2 | 8,8 | 5,4,4 | 2 |
3 | 3,6,5 | 9,3,9,9,6,5,7 | 3 |
4 | 0,2,2 | 4 | |
5 | 2,1,0,3,6 | 3 | 5 |
6 | 1,3 | 3,8,5 | 6 |
7 | 8,3 | 8 | 7 |
8 | 1,7,8,0,6 | 7,2,2,8 | 8 |
9 | 3,3,3 | 0 | 9 |
XS MB - Xổ số MB ngày 04/04/2024
Ký Hiệu | 4KD 7KD 17KD 6KD 1KD 11KD 19KD 13KD |
Giải ĐB | 69389 |
Giải 1 | 34052 |
Giải 2 | 48091 95190 |
Giải 3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải 4 | 6903 4457 3278 6776 |
Giải 5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải 6 | 788 031 386 |
Giải 7 | 01 42 65 89 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,1 | 9,4,4 | 0 |
1 | 1 | 9,9,1,3,0 | 1 |
2 | 8,8 | 5,4,4 | 2 |
3 | 1 | 0 | 3 |
4 | 2,0,0,2 | 4 | |
5 | 2,7,8 | 6,6 | 5 |
6 | 5,5 | 7,9,8 | 6 |
7 | 8,6,8 | 5 | 7 |
8 | 8,6,9,9 | 2,7,7,2,5,8 | 8 |
9 | 1,0,1,9,6 | 9,8,8 | 9 |
XSKTMB - XS mien Bac ngày 28/03/2024
Ký Hiệu | 6HV 20HV 3HV 18HV 12HV 10HV 16HV 7HV |
Giải ĐB | 49879 |
Giải 1 | 61196 |
Giải 2 | 55813 26560 |
Giải 3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải 4 | 0689 1252 7970 1626 |
Giải 5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải 6 | 800 015 450 |
Giải 7 | 07 82 98 90 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,0,7 | 6,7,0,5,9 | 0 |
1 | 3,5 | 6,9 | 1 |
2 | 8,6,6 | 5,8 | 2 |
3 | 1,8,0 | 3 | |
4 | 4 | 4 | 4 |
5 | 8,2,0 | 8,9,8,1 | 5 |
6 | 0,1 | 9,2,8,2 | 6 |
7 | 0,9 | 0 | 7 |
8 | 3,5,9,6,5,2 | 2,5,9 | 8 |
9 | 6,5,1,8,0 | 8,7 | 9 |
KQXSMB - Kết quả xs miền Bắc ngày 21/03/2024
Ký Hiệu | 2HN 4HN 5HN 6HN 8HN 12HN 14HN 18HN |
Giải ĐB | 81866 |
Giải 1 | 15018 |
Giải 2 | 97738 52425 |
Giải 3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Giải 4 | 6001 7698 5879 5739 |
Giải 5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Giải 6 | 843 426 191 |
Giải 7 | 87 13 52 56 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 2,2 | 0 |
1 | 8,3 | 0,9 | 1 |
2 | 5,0,0,6,6 | 5 | 2 |
3 | 8,3,9 | 9,3,6,4,1 | 3 |
4 | 9,3 | 8 | 4 |
5 | 2,6 | 2 | 5 |
6 | 8,3,6 | 2,2,5,6 | 6 |
7 | 9,9 | 0,8 | 7 |
8 | 4,9,7 | 1,3,9,6 | 8 |
9 | 3,8,1 | 4,7,7,3,8 | 9 |
KQXSKTMB - Ket qua xs mien bac ngày 14/03/2024
Ký Hiệu | 1HD 2HD 3HD 4HD 5HD 8HD 12HD 16HD |
Giải ĐB | 69169 |
Giải 1 | 64118 |
Giải 2 | 47084 42711 |
Giải 3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải 4 | 9407 4489 0999 1759 |
Giải 5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải 6 | 630 802 403 |
Giải 7 | 03 64 94 72 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,7,2,3,3 | 3 | 0 |
1 | 8,1,4,4 | 1 | 1 |
2 | 8,7 | 4,0,7 | 2 |
3 | 0 | 0,0 | 3 |
4 | 5,9,2 | 8,1,1,9,6,9 | 4 |
5 | 9,9,7 | 4 | 5 |
6 | 4,9 | 6 | |
7 | 2 | 0,2,5 | 7 |
8 | 4,9 | 1,2 | 8 |
9 | 9,9,4,4 | 5,4,0,8,9,5,9,6 | 9 |
Lịch mở thưởng XSKT Miền Bắc
Thứ 2: Hà Nội
Thứ 3: Quảng Ninh
Thứ 4: Bắc Ninh
Thứ 5: Hà Nội
Thứ 6: Hải Phòng
Thứ 7: Nam Định
Chủ nhật: Thái Bình
Xổ số Miền Bắc được mở thưởng vào lúc 18h' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành Miền Bắc hôm nay Nhanh và Chính xác.
Cơ cấu giải thưởng XSMB
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)