KQXS - KQ xổ số Miền Nam ngày 25/04/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 32 | 02 | 75 |
Giải 7 | 977 | 886 | 080 |
Giải 6 |
4323
2868
7530
|
5398
4559
8844
|
2748
4646
0861
|
Giải 5 | 6704 | 4937 | 6719 |
Giải 4 |
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
|
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
|
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
|
Giải 3 |
20709
95268
|
28735
86066
|
63737
60896
|
Giải 2 | 67879 | 24858 | 00661 |
Giải 1 | 62931 | 85162 | 02658 |
Giải ĐB | 026380 | 825699 | 766312 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 9,4 | 4,2 | 4 |
1 | 1 | 9,2 | |
2 | 4,6,3 | 4,9 | |
3 | 1,0,2 | 5,3,7 | 7 |
4 | 1,1,5,4 | 0,8,6 | |
5 | 8,9 | 8,9,8 | |
6 | 8,8,8 | 2,6 | 1,1 |
7 | 9,7,7 | 5 | |
8 | 3,4,0 | 5,6 | 0 |
9 | 5 | 8,9 | 6,6 |
XSMN - Xổ số miền Nam ngày 18/04/2024
Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang | |
Giải 8 | 48 | 27 | 31 |
Giải 7 | 988 | 683 | 685 |
Giải 6 |
9531
9509
5632
|
7973
6201
8631
|
0499
6833
8640
|
Giải 5 | 2116 | 8082 | 7496 |
Giải 4 |
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
|
70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592
|
02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058
|
Giải 3 |
57263
99978
|
25509
30716
|
52305
69385
|
Giải 2 | 68799 | 86043 | 17567 |
Giải 1 | 59420 | 29299 | 84817 |
Giải ĐB | 775821 | 134358 | 659442 |
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 9,0,1 | 5,6 |
1 | 6 | 6,0 | 7,7,6 |
2 | 0,4,1 | 4,7 | |
3 | 1,2 | 1 | 3,1 |
4 | 8 | 3 | 0,2 |
5 | 2,6 | 6,8 | 8 |
6 | 3 | 2 | 7,7 |
7 | 8 | 2,3 | 2 |
8 | 4,9,8,8 | 2,3 | 5,5 |
9 | 9 | 9,2 | 5,6,9 |
KQXSMN - So xo mien Nam ngày 11/04/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 00 | 88 | 41 |
Giải 7 | 669 | 369 | 673 |
Giải 6 |
0206
6114
5822
|
1464
8333
9756
|
8907
2361
3430
|
Giải 5 | 8682 | 1043 | 9415 |
Giải 4 |
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
|
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
|
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
|
Giải 3 |
50400
55097
|
45877
33638
|
78394
52178
|
Giải 2 | 85576 | 38917 | |
Giải 1 | 81313 | 54600 | |
Giải ĐB | 553973 | 281284 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 0,6,0 | 0,7 | |
1 | 3,4 | 7,6 | 7,7,6,5 |
2 | 0,0,5,2 | 8 | 8 |
3 | 8,3 | 6,0 | |
4 | 6 | 3 | 1 |
5 | 1 | 6 | |
6 | 9 | 4,2,4,9 | 6,1 |
7 | 6,4,3 | 7,1 | 8,7,3 |
8 | 5,2 | 8 | 4 |
9 | 7 | 3 | 4,6 |
XS MN - Xổ số MN ngày 04/04/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 21 | 88 | 78 |
Giải 7 | 191 | 591 | 055 |
Giải 6 |
5062
5184
0776
|
8779
2807
4040
|
6342
9634
1151
|
Giải 5 | 4461 | 7945 | 9195 |
Giải 4 |
70074
04820
45288
97208
31795
50303
25312
|
83890
13265
81956
79040
94032
90734
22128
|
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
|
Giải 3 |
78080
97303
|
44305
12312
|
04512
21592
|
Giải 2 | 42203 | 46290 | 78501 |
Giải 1 | 03028 | 90179 | 93653 |
Giải ĐB | 483319 | 318541 | 503415 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 3,3,8,3 | 5,7 | 1 |
1 | 2,9 | 2 | 2,7,5 |
2 | 8,0,1 | 8 | 0,9 |
3 | 2,4 | 4 | |
4 | 0,5,0,1 | 5,2 | |
5 | 6 | 3,1,1,5 | |
6 | 1,2 | 5 | 1 |
7 | 4,6 | 9,9 | 8 |
8 | 0,8,4 | 8 | |
9 | 5,1 | 0,0,1 | 2,2,5 |
XSKTMN - XS mien Nam ngày 28/03/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 13 | 36 | 78 |
Giải 7 | 508 | 580 | 431 |
Giải 6 |
2193
7393
0332
|
3777
3623
2289
|
1968
3503
6916
|
Giải 5 | 3410 | 0316 | 1802 |
Giải 4 |
64229
13687
32079
00117
84172
67414
24438
|
39988
02853
85218
12828
86114
51426
31278
|
57283
46346
73632
50181
70078
50106
39658
|
Giải 3 |
28703
18208
|
48242
18495
|
22784
48813
|
Giải 2 | 15514 | 65719 | 16307 |
Giải 1 | 65872 | 24734 | 94482 |
Giải ĐB | 252065 | 882923 | 053642 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 3,8,8 | 7,6,2,3 | |
1 | 4,7,4,0,3 | 9,8,4,6 | 3,6 |
2 | 9 | 8,6,3,3 | |
3 | 8,2 | 4,6 | 2,1 |
4 | 2 | 6,2 | |
5 | 3 | 8 | |
6 | 5 | 8 | |
7 | 2,9,2 | 8,7 | 8,8 |
8 | 7 | 8,9,0 | 2,4,3,1 |
9 | 3,3 | 5 |
KQXSMN - Kết quả xs miền Nam ngày 21/03/2024
Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh | |
Giải 8 | 11 | 04 | 51 |
Giải 7 | 134 | 698 | 366 |
Giải 6 |
5475
4706
5131
|
2769
0792
5217
|
4800
1047
2833
|
Giải 5 | 3953 | 3117 | 6828 |
Giải 4 |
53202
95267
47400
93265
69471
63907
17801
|
27765
26650
95497
21405
41017
36482
70176
|
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
|
Giải 3 |
26160
84704
|
85078
69225
|
25608
33661
|
Giải 2 | 58566 | 21881 | 70296 |
Giải 1 | 05148 | 72233 | 64826 |
Giải ĐB | 208737 | 225457 | 921610 |
Đầu | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
---|---|---|---|
0 | 4,2,0,7,1,6 | 5,4 | 8,0 |
1 | 1 | 7,7,7 | 0 |
2 | 5 | 6,1,8 | |
3 | 1,4,7 | 3 | 2,3 |
4 | 8 | 2,7 | |
5 | 3 | 0,7 | 2,1 |
6 | 6,0,7,5 | 5,9 | 1,6 |
7 | 1,5 | 8,6 | |
8 | 1,2 | 8 | |
9 | 7,2,8 | 6,1,1 |
KQXSKTMN - Ket qua xs mien nam ngày 14/03/2024
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
Giải 8 | 13 | 17 | 54 |
Giải 7 | 614 | 342 | 123 |
Giải 6 |
5744
4938
6581
|
5686
9413
9280
|
6185
4506
3020
|
Giải 5 | 9865 | 5223 | 5378 |
Giải 4 |
68942
27306
31610
84629
07887
42883
81958
|
94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617
|
97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036
|
Giải 3 |
39451
81406
|
43187
79281
|
51959
49806
|
Giải 2 | 41483 | 10034 | 84095 |
Giải 1 | 14063 | 36652 | 91714 |
Giải ĐB | 112746 | 248108 | 378409 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 8 | 6,6,9 |
1 | 0,4,3 | 0,7,7,3,7 | 4,2 |
2 | 9 | 3 | 9,3,0,3 |
3 | 8 | 4 | 6 |
4 | 2,4,6 | 3,2 | 2 |
5 | 1,8 | 2 | 9,7,4 |
6 | 3,5 | ||
7 | 8 | ||
8 | 3,7,3,1 | 7,1,4,0,2,6,0 | 5 |
9 | 5,1 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.